Vài trường hợp nhất tự đa âm đa nghĩa
| On Th409,2022(Ngày ngày viết chữ) Bài viết này tập hợp một số trường hợp nhất tự đa âm đa nghĩa trong tiếng Việt. “Tự” ở đây dùng chữ Hán, “âm” là âm Hán Việt, “đa nghĩa” là để phân biệt với những trường hợp tuy cũng “nhất tự đa âm” nhưng “nhất nghĩa”.
CÓ THỂ BẠN CŨNG MUỐN XEM
>> Cổ mỹ từ – Những từ đẹp mà nay ít dùng
Về đối tượng, bài viết này phù hợp với những bạn quan tâm từ Hán Việt, những bạn học tiếng Trung hiện đại cũng có thể tham khảo.
Về nội dung, trong bài viết này Ngày ngày viết chữ không giải thích nguồn gốc của từ hay quá trình hình thành Hán tự mà chỉ tập trung nêu các âm khác nhau (của cùng một chữ) và các nét nghĩa tương ứng. Như vậy bài viết sẽ gọn gàng và có trọng tâm hơn.
Với cả, bài viết này cũng chỉ đề cập các âm phổ biến của một chữ. Giả sử một chữ có ba bốn âm hoặc hơn, nhưng chỉ có hai âm phổ biến, được dùng nhiều, thì bài viết sẽ chỉ giới thiệu hai âm phổ biến. Lưu ý, phần nằm trong ngoặc vuông [xxxx] là bính âm để những bạn học tiếng Trung tham khảo.
Các nét nghĩa của từng âm, trong từ điển có thể sẽ giải thích chi tiết hơn. Ở đây Ngày ngày viết chữ gom gom lại cho gọn, hoặc chỉ trình bày nghĩa phổ biến, thường gặp trong tiếng Việt. Có những trường hợp trong tiếng Trung mang nhiều nét nghĩa hơn, bạn đọc quan tâm nên tra từ điển để biết cụ thể.
Nguồn tham khảo chủ yếu của bài viết là Hán Việt từ điển của Thiều Chửu và Hán Việt từ điển của Đào Duy Anh.
★ 行 ★
行 là một trong những chữ có nhiều âm khác nhau, mỗi âm lại mang một (vài) nghĩa khác nhau nữa.
Âm “hàng” [háng] có các nghĩa cơ bản là:
1. hàng lối, ví dụ: hàng ngũ 行伍.
2. (lượng từ) hàng, dãy, dòng, ví dụ: nhất hàng thụ 一行樹 (một hàng cây).
3. cửa tiệm, nơi buôn bán, làm dịch vụ, ngành nghề, nghề nghiệp, ví dụ: ngân hàng 銀行, cửa hàng.
Đồng thời, 行 còn có một âm là “hãng” cũng mang nghĩa cửa tiệm, tiệm buôn, là “hãng” trong các trường hợp hãng nước mắm, hãng dầu gội, hãng phim,…
Âm “hành” [xíng] có các nghĩa cơ bản là:
1. đi, ví dụ: cẩm y dạ hành 錦衣夜行 (áo gấm đi đêm), đồng hành 同行, xuất hành 出行.
2. di động, lưu động, lưu thông, ví dụ: vận hành 運行, thông hành 通行, phát hành 發行.
3. làm, làm việc, ví dụ: hành y 行醫, hành thiện 行善, hành văn 行文.
4. thực thi, thực hiện, ví dụ: thực hành 實行.
5. một loại bài hát, theo lối nhạc phủ hoặc cổ thi, ví dụ: trường ca hành 長歌行, tì bà hành 琵琶行.
Và một số nghĩa khác nữa. Nói chung, âm “hành” – 行 – này được dùng nhiều, số lượng từ có âm này với các nét nghĩa trên khá lớn.
★ 行 ★
Vẫn là 行 nhưng là hai âm khác là “hạng” và “hạnh”.
Âm “hạng” [hàng] có các nghĩa cơ bản là:
1. thứ bậc, thứ tự, ví dụ: hạng nhất 行一, hạng nhì 行二.
2. bọn, lũ, đám người giống nhau, ví dụ: hạng người.
Âm “hạnh” [héng] có các nghĩa cơ bản là:
1. tính nết tốt, nết na, còn ở tâm là đức 德, thi hành ra là hạnh 行, ví dụ: đạo hạnh 道行, đức hạnh 德行, khổ hạnh 苦行, mỹ hạnh 美行, phẩm hạnh 品行, tiết hạnh 節行, hạnh kiểm 行檢.
* Xin phân biệt với từ “hạnh” 幸 có nghĩa là may mắn trong trường hợp hạnh phúc 幸福, hạnh ngộ 幸遇, vinh hạnh 榮幸,…
★ 好 ★
Chữ 好 có hai âm cơ bản là “hảo” và “hiếu”.
Âm “hảo” [hǎo] có các nghĩa cơ bản là:
1. tốt, lành, đẹp, hay, giỏi, ví dụ: hảo sự 好事, hảo hạng 好項, hảo cảm 好感, hảo hợp 好合.
2. thân, thân thiết, ví dụ: hảo bằng hữu 好朋友, tương hảo 相好 (chơi thân với nhau).
3. không hư hỏng, hoàn chỉnh, ví dụ: hoàn hảo 完好.
Ngoài ra còn một số nét nghĩa khác nữa.
Âm “hiếu” [hào] có các nghĩa cơ bản là:
1. yêu thích, ví dụ: hiếu chiến 好戰, hiếu danh 好名, hiếu động 好動, hiếu học 好學, hiếu kỳ 好奇, hiếu sắc 好色, hiếu sinh 好生, hiếu thắng 好勝, thị hiếu 嗜好.
2. hay, thường hay, ví dụ: hiếu ngoạn 好玩 (hay đùa), hiếu tiếu 好笑 (hay cười), hiếu khốc 好哭 (hay khóc). Nét nghĩa này thường gặp khi các bạn học tiếng Trung.
* Xin phân biệt với “hiếu” 孝 [xiào] có nghĩa là lòng biết ơn cha mẹ.
★ 樂 ★
Chữ 樂 có hai âm cơ bản là “lạc” và “nhạc”.
Âm “lạc” [lè] có các nghĩa cơ bản là:
1. vui, thích, niềm vui hoặc thái độ vui thích, lấy làm vui thích, ví dụ: an lạc 安樂, cực lạc 極樂, dật lạc 逸樂, hoan lạc 歡樂, khoái lạc 快樂, lạc quan 樂觀.
Âm “nhạc” [yuè] có các nghĩa cơ bản là:
1. thanh âm có quy luật hài hòa, là âm thanh và tiết điệu nói chung, ví dụ: âm nhạc 音樂, lễ nhạc 禮樂, nhã nhạc 雅樂, nhạc công 樂工, nhạc khí 樂器, nhạc sĩ 樂士, tấu nhạc 奏樂.
★ 少 ★
Chữ 少 có hai âm cơ bản là “thiểu” và “thiếu”.
Âm “thiểu” [shǎo] có các nghĩa cơ bản là:
1. ít, chút ít, không nhiều, ít ỏi, hiếm hoi, ví dụ: đa thiểu 多少, giảm thiểu 減少, thiểu số 少數, tối thiểu 最少, thiểu hữu 少有 (hiếm có).
Âm “thiếu” [shào] có các nghĩa cơ bản là:
1. không đủ, mắc nợ, ví dụ: thiếu tiền (少錢), thiếu nợ.
2. non, trẻ, ví dụ: thiếu niên 少年, thiếu nữ 少女, thiếu phụ 少婦, thiếu thời 少時.
★ 朝 ★
Chữ 朝 có hai âm cơ bản là “triêu” và “triều”. Âm “triều” cũng có thể dùng là “trào”.
Âm “triêu” [zhāo] có các nghĩa cơ bản là:
1. sớm, sáng sớm, cũng dùng để chỉ một ngày, ví dụ: xuân triêu 春朝 (buổi sáng mùa xuân), triêu dương 朝陽 (mặt trời ban mai), triêu tịch 朝夕 (sớm tối), nhất triêu 一朝 (một ngày), kim triêu 今朝 (ngày nay).
Âm “triêu” này, nhiều người không biết nên nhầm lẫn với âm “triều”, ví dụ “tam triêu hồi môn” (ba ngày sau khi thành thân thì về nhà mẹ đẻ) nhiều nơi dịch nhầm thành “tam triều hồi môn”.
Âm “triều” [cháo] có các nghĩa cơ bản là:
1. nơi vua tôi bàn chính sự, ví dụ: triều đình 朝廷.
2. thời đại của nước quân chủ, ví dụ: triều đại 朝代.
3. chầu, vào hầu, thường dùng khi bề tôi vào gặp vua, ví dụ: triều kiến 朝見, triều phục 朝服.
4. hướng, xoay về, ví dụ: triều đông 朝東 (xoay về hướng đông), triều tiền 朝前 (hướng về phía trước).
★ 重 ★
Chữ 重 có hai âm cơ bản là “trùng” và “trọng”.
Âm “trùng” [chóng] có các nghĩa cơ bản là:
1. lại, nhiều lần, chồng chất, ví dụ: trùng điệp 重疊, trùng phùng 重逢, trùng sinh 重生, trùng tu 重修, phúc bất trùng lai 福不重來 (phúc chẳng đến hai lần).
Âm “trọng” [zhòng] có các nghĩa cơ bản là:
1. nặng, mạnh, dùng nhiều sức ví dụ: khinh trọng 輕重, trọng âm 重音, trong bệnh 重病, trọng đại 重大, tự trọng 自重.
2. giá trị cao, quan yếu, khẩn yếu, ví dụ: trọng quyền 重權 (quyền hành cao), nghiêm trọng 嚴重.
3. chuộng, ví dụ: trọng nông 重農, coi trọng.
Vì có hai âm là “trùng” và “trọng” mà 重生 nhiều nơi dịch nhầm thành “trọng sinh”. Nhầm lẫn này phổ biến đến mức khó lòng cải chính.
★ 長 ★
Chữ 長 có hai âm cơ bản là “trường” và “trưởng”.
Âm “trường” [cháng] có các nghĩa cơ bản là:
1. lâu, dài, xa, ví dụ: trường thành 長城, trường thọ 長壽, trường đồ 長途 (đường xa).
2. cái giỏi, cái tài, ưu điểm, ví dụ: sở trường 所長.
Âm “trưởng” [zhǎng] có các nghĩa cơ bản là:
1. người nhiều tuổi, bậc trên, ví dụ: huynh trưởng 兄長, trưởng lão 長老.
2. người đứng đầu, người cầm đầu, ví dụ: bộ trưởng 部長, tổ trưởng 組長, xưởng trưởng 廠長.
3. hàng thứ nhất, ví dụ: trưởng tử 長子, trưởng tôn 長孫.
4. lớn lên, nuôi lớn lên, ví dụ: sinh trưởng 生長, trưởng thành 長成.
★ 相 ★
Chữ 相 có hai âm cơ bản là “tương” và “tướng”.
Âm “tương” [xiāng] có các nghĩa cơ bản là:
1. lẫn nhau, với nhau, nhau, qua lại, ví dụ: tương đối 相對, tương đồng 相同, tương đương 相當, tương kiến 相見, tương ngộ 相遇, tương phản 相反, tương tự 相似, tương tư 相思, tương ứng 相應, tương xứng 相稱.
Âm “tướng” [xiàng] có các nghĩa cơ bản là:
1. dung mạo, hình dạng, ví dụ: chân tướng 真相, tướng mạo 相貌, phúc tướng 福相.
2. chức quan tướng, người đứng đầu cả trăm quan, ví dụ: tể tướng 宰相, thừa tướng 丞相, tướng quốc 相國, thủ tướng 首相.
★ 將 ★
Chữ 將 cũng có hai âm cơ bản là “tương” và “tướng”.
Âm “tương” [jiāng] có các nghĩa cơ bản là:
1. sẽ, có thể, sắp sửa, gần, ví dụ: tương lai 將來, tương cận 將近.
Âm “tướng” [jiàng] có các nghĩa cơ bản là:
1. người giữ chức cao trong quân đội, ví dụ: đại tướng 大將, danh tướng 名將, dũng tướng 勇將.
★ 爲 ★
Chữ 爲 (cũng viết là 為) có hai âm cơ bản là “vi” và “vị”.
Âm “vi” [wéi] có các nghĩa cơ bản là:
1. làm, chế ra, ví dụ: hành vi 行爲, vô vi 無爲, vi bằng 爲憑.
2. là, ví dụ: thất bại vi thành công chi mẫu 失敗爲成功之母 (thất bại là mẹ thành công).
3. rất, thật là, ví dụ: thậm vi trọng yếu 甚爲重要 (thật là quan trọng).
Âm “vị” [wèi] có các nghĩa cơ bản là:
1. vì, bởi vì, ví dụ: thiên vị 偏爲, vị kỉ 爲己, vị lợi 爲利, vị ngã 爲我, vị nhân sinh 爲人生, vị tha 爲他.
Trường hợp chữ 爲/為 này có nhiều nét nghĩa, nhất là với âm “vi”, các bạn nên tra thêm từ điển để được tường minh.
★ 舍 ★
Chữ 舍 có hai âm cơ bản là “xá” và “xả”.
Âm “xá” [shè] có các nghĩa cơ bản là:
1. quán trọ, nhà, nhà ở, ví dụ: túc xá 宿舍, mao xá 茅舍 (nhà tranh).
2. từ khiêm nhường dùng để chỉ chỗ ở của mình, ví dụ: hàn xá 寒舍, tệ xá 敝舍.
3. từ khiêm nhường để gọi người thân, thường dùng cho hàng dưới mình, ví dụ: xá đệ 舍弟 (em nó), xá điệt 舍姪 (cháu nó).
Âm “xả” [shě] có các nghĩa cơ bản là:
1. bỏ, vứt, rời bỏ, ví dụ: xả thân 舍身, buông xả.
2. thôi, ngừng, ví dụ: bất xả trú dạ 不舍晝夜 (ngày đêm không ngừng).
★ 處 ★
Chữ 處 có hai âm cơ bản là “xứ” và “xử”.
Âm “xứ” [chù] có các nghĩa cơ bản là:
1. nơi, chỗ, ví dụ: biệt xứ 別處, tứ xứ 四處, thân thủ dị xứ 身首異處 (thân một nơi, đầu một nơi).
2. cái chỗ, bộ phận của sự vật, ví dụ: ích xứ 益處 (chỗ có ích lợi), trường xứ 長處 (chỗ sở trường), dụng xứ 用處 (cái tài dùng được).
3. đơn vị tổ chức, ví dụ: tham mưu xứ 參謀處 (cơ quan tham mưu).
Âm “xử” [chǔ] có các nghĩa cơ bản là:
1. giao thiệp, đối đãi, ví dụ: cư xử 居處, xử sự 處事, xử thế 處世.
2. coi sóc, lo liệu, giải quyết, ví dụ: xử lý 處理, xử trí 處置.
3. quyết định hình án, ví dụ: xử phạt 處罰, xử trảm 處斬, xử tử 處死.
4. còn ở nhà, chưa ra làm quan hoặc chưa đi lấy chồng, ví dụ: xử sĩ 處士 (kẻ sĩ chưa ra làm quan), xử nữ 處女 (gái chưa chồng, thường dùng như trinh nữ).
5. ở ẩn, ví dụ: xuất xử 出處 (xuất là ra làm quan, xử là ở ẩn, từ này thường gặp trong thơ Nguyễn Trãi, Nguyễn Bỉnh Khiêm,… khi nói về chuyện làm quan hay ở ẩn).
Trên đây là một số trường hợp nhất tự đa âm đa nghĩa thường gặp, Ngày ngày viết chữ trình bày ngắn gọn để bạn đọc hình dung bước đầu. Để hiểu cặn kẽ hơn, nắm được nhiều ví dụ hơn, bạn đọc nên tra thêm từ điển cho có thông tin đầy đủ.